Có 2 kết quả:

独创性 dú chuàng xìng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˋ獨創性 dú chuàng xìng ㄉㄨˊ ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) innovative
(2) ingenious
(3) originality
(4) ingenuity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) innovative
(2) ingenious
(3) originality
(4) ingenuity

Bình luận 0